Characters remaining: 500/500
Translation

dacrydium franklinii

Academic
Friendly

Từ "dacrydium franklinii" tên khoa học của một loại cây tên tiếng Việt "cây thông thơm Tasmania". Đây một loại cây thuộc họ cây thông thường được tìm thấy ở Tasmania, một hòn đảo nằmphía nam nước Úc.

Định nghĩa

Dacrydium franklinii (cây thông thơm Tasmania) một loại cây thường xanh, gỗ màu vàng mùi thơm. Gỗ của loại cây này thường được sử dụng để chạm khắc hoặc đóng thuyền do tính chất bền vững khả năng chống chịu thời tiết.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "Dacrydium franklinii is known for its fragrant wood."
    • (Cây thông thơm Tasmania nổi tiếng với gỗ mùi thơm.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The artisans prefer using dacrydium franklinii for their carvings because of its durability and pleasing aroma."
    • (Các nghệ nhân ưa chuộng sử dụng gỗ cây thông thơm Tasmania cho các tác phẩm điêu khắc của họ tính bền vững hương thơm dễ chịu của .)
Biến thể từ gần giống
  • Dacrydium: Tên chi của cây này, có thể dùng để chỉ các loài khác trong cùng một nhóm cây thông.
  • Franklin's cedar: Một tên gọi khác của cây thông thơm Tasmania, dùng để chỉ cùng một loại cây.
Từ đồng nghĩa

Mặc dù "dacrydium franklinii" một tên khoa học cụ thể, bạn có thể tham khảo một số từ đồng nghĩa liên quan đến cây thông hoặc gỗ cây thông: - Cedar: Cây tuyết tùng, tuy nhiên, cây này không phải giống cây như "dacrydium franklinii". - Pine: Cây thông, nhưng cũng không phải cây "dacrydium franklinii".

Cụm từ thành ngữ
  • To carve something out of wood: Nghĩa chạm khắc cái đó từ gỗ, có thể áp dụng cho việc sử dụng gỗ từ "dacrydium franklinii".
Cách sử dụng ý nghĩa khác

"Dacrydium franklinii" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh thực vật học, sinh thái học, hoặc trong các ngành nghề liên quan đến thủ công mỹ nghệ gỗ. Không nhiều cách sử dụng khác trong đời sống hàng ngày trừ khi bạn đang nói về cây cối hoặc gỗ.

Kết luận

"Dacrydium franklinii" không chỉ đơn thuần một cái tên khoa học, còn biểu tượng của những giá trị văn hóa kinh tế liên quan đến gỗ nghề thủ công.

Noun
  1. cây thông thơm Tasmanian, gỗ thơm màu vàng, dùng để chạm khắc hoặc đóng thuyền

Comments and discussion on the word "dacrydium franklinii"